Thông tin sân bay
Việt Nam có bao nhiêu sân bay?
Việt Nam là một quốc gia với một hệ thống sân bay phát triển và đa dạng, phục vụ hàng trăm nghìn lượt hành khách mỗi năm. Dưới đây là danh sách các sân bay ở Việt Nam:
Danh sách các sân bay ở Việt Nam
STT | Tên Sân Bay | Mã IATA | Tình Trạng | Bay Đêm |
---|---|---|---|---|
1 | SB. Tân Sơn Nhất – TP. HCM | SGN | Quốc tế | Có |
2 | SB. Nội Bài – Hà Nội | HAN | Quốc tế | Có |
3 | SB. Đà Nẵng – TP. Đà Nẵng | DAD | Quốc tế | Có |
4 | SB. Vinh – Nghệ An | VII | Quốc tế | Có |
5 | SB. Cát Bi – TP. Hải Phòng | HPH | Quốc tế | Có |
6 | SB. Phú Bài – Thừa Thiên Huế | HUI | Quốc tế | Có |
7 | SB. Cam Ranh – Khánh Hòa | CXR | Quốc tế | Có |
8 | SB. Phú Quốc – Kiên Giang | PQC | Quốc tế | Có |
9 | SB. Cần Thơ – TP. Cần Thơ | VCA | Quốc tế | Có |
10 | SB. Vân Đồn – Quảng Ninh | VDO | Quốc tế | |
11 | SB. Buôn Ma Thuột – Đắk Lắk | BMV | Quốc nội | Có |
12 | SB. Liên Khương – Lâm Đồng | DLI | Quốc nội | Có (đến Busan), sắp lên quốc tế |
13 | SB. Rạch Gía – Kiên Giang | VKG | Quốc nội | Không |
14 | SB. Cà Mau – Cà Mau | CAH | Quốc nội | Không |
15 | SB. Côn Đảo – Bà Rịa Vũng Tàu | VCS | Quốc nội | Có |
16 | SB. Phù Cát – Bình Định | UIH | Quốc nội | Có |
17 | SB. Pleiku – Gia Lai | PXU | Quốc nội | Có |
18 | SB. Tuy Hòa – Phú Yên | TBB | Quốc nội | Không |
19 | SB. Chu Lai – Quảng Nam | VCL | Quốc nội | Không |
20 | SB. Đồng Hới – Quảng Bình | VDH | Quốc nội | Có |
21 | SB. Điện Biên – Điện Biên | DIN | Quốc nội | Không |
22 | SB. Thọ Xuân – Thanh Hóa | THD | Quốc nội | Có |